Although Romeo finally persuaded Juliet to marry him, she was not fully convinced that it was the best thing to do. Sự khác biệt giữa Convince và Persuade.    

Đã có nhiều người tin rằng “convince” và “persuade” là hai động từ hoàn toàn giống nhau, và có thể sử dụng thay thế cho nhau vì khi dịch ra tiếng Việt đều mang nghĩa thuyết phục (một ai đó). Tuy nhiên, đó là một niềm tin sai lầm, vì giữa hai động từ này vẫn có một sự khác biệt nho nhỏ. Chuyến tàu English4ALL – Stop Confusing hôm nay sẽ giúp bạn lý giải sự khác biệt đó nhé. All aboard

 

1. Persuade

Động từ Persuade được sử dụng trong cấu trúc:

Persuade somebody to + infinitive:

  • I persuaded them to stayfor another drink.

(Tôi thuyết phục họ ở lại uống thêm chút nữa)

  • He persuaded her not to takethe job.

(Anh ta thuyết phục cô không nên nhận công việc này)

Persuade mang nghĩa là thuyết phục ai đó làm một việc gì đó, kết quả của việc thuyết phục đó luôn theo sau bởi một hành động.

Ví dụ:

The Union is trying to persuade the director to raise the pay rate.

(Công đoàn đang cố thuyết phục giám đốc tăng mức lương)

 

2. Convince

Sau convince, chúng ta không thể sử dụng dạng nguyên thể của động từ (a verb infinitive), thường là

Convince somebody (that) + Clause (mệnh đề)

Ví dụ

  • She convinced the jury that she was telling the truth.

(Cô ấy thuyết phục được bồi thẩm đoàn rằng cô ấy đang nói sự thật)

  • He convinced her that it was the right thing to do.

(Ông ta thuyết phục cô ấy rằng đó là việc nên làm)

Khi lược bỏ that, câu vẫn đúng.

Một số người vẫn dùng convince somebody to – infinitive, tuy nhiên cách dùng này thường được coi là không đúng trong tiếng Anh chuẩn.

Convince mang nghĩa thuyết phục ai tin vào cái gì đó là đúng, kết quả của sự thuyết phục đó luôn theo sau bởi sự thay đổi niềm tin. 

Ví dụ: These experieces convinced me of the drug’s harmful effects.

(Những trải nghiệm này thuyết phục tôi/làm cho tôi tin vào những ảnh hưởng có hại của thuốc)

Nếu không có những trải nghiệm này, có thể đã không tin hoặc chưa tin vào những ảnh hưởng kia

 

* Nhìn chung, có thể hiểu, nếu như bạn bị ai đó “persuade” làm việc gì đó, có thể vì nể nang, hoặc một phần tin theo những lý do mà họ nói, bạn sẽ làm việc đó, tạm gọi là “khẩu phục”.

Còn nếu bạn bị ai đó “convince” – thuyết phục, bạn hoàn toàn thay đổi suy nghĩ, hoàn toàn tin tưởng vào điều họ nói là đúng, và nếu sự thay đổi niềm tin đó dẫn tới một hành động kế tiếp, thì đó là do tự thân bạn muốn thực hiện một cách “tâm phục khẩu phục”.

Do đó, mức độ “bị thuyết phục” của từ convince tạo ra sẽ lớn hơn là persuade.

3. Các dạng từ (forms) liên quan

 

  • Convincing (adjective)  It was a convincing argument. (Đó là một luận điểm đầy thuyết phục)

  • Convinced (adjective) He was convinced of her faithfulness (Ông ấy tin chắc chắn vào sự chung thuỷ của nàng)
    Tuyệt đối không dùng các trạng từ như very/extremely trước convinced, tuy nhiên để nhấn mạnh cho tính từ convinced có thể sử dụng các trạng từ khác như firmly, totally, fully, absolutely

  • Persuasive (adjective) Minh Minh can be very persuasive when she wants.
    (Minh Minh có thể rất có sức thuyết phục/có tài thuyết phục khi cô ấy muốn)
  • Persuasion (noun) He used his powers of persuasion.
    (Anh ta sử dụng năng lực thuyết phục của mình)


Hoàng Huy
Bản quyền thuộc vè English4ALL.vn