Cả tuần làm việc hay học tập mệt mỏi, không có gì tuyệt vời hơn một ngày chủ nhật đẹp trời để nghỉ ngơi và thư giãn. Nhưng làm thế nào để vừa có những phút giây thư giãn mà vẫn tìm hiểu được một điều đó thú vị cho riêng mình. Và chuyến hàng mà tàu English4ALL đưa đến ga Relaxing in English ngày hôm nay là một điều lý thú như vậy cho các bạn. Hãy cùng chinh phục những thử thách từ vựng cùng English4ALL nhé.
Find the English words about Jobs below in the grid. Words can go horizontally, vertically and diagonally, backwards or forwards.
Hãy tìm những từ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp trong bảng dưới đây. Các từ có thể dọc, ngang, chéo, xuôi chiều hoặc ngược chiều.
Let’s try it!
R |
M |
B |
R |
K |
L |
A |
W |
Y |
E |
R |
V |
T |
K |
R |
G |
A |
R |
D |
E |
N |
E |
R |
Q |
T |
T |
M |
V |
D |
M |
B |
L |
G |
N |
N |
H |
S |
E |
R |
R |
Z |
R |
M |
N |
D |
P |
Y |
F |
I |
A |
E |
T |
A |
G |
C |
X |
R |
A |
N |
B |
T |
C |
K |
X |
K |
R |
B |
D |
Z |
E |
R |
M |
N |
H |
A |
J |
W |
R |
C |
R |
R |
O |
H |
L |
E |
E |
B |
K |
W |
K |
K |
H |
E |
C |
V |
C |
D |
R |
H |
C |
Y |
T |
J |
G |
I |
B |
N |
R |
T |
T |
Y |
P |
N |
I |
K |
F |
C |
T |
M |
V |
V |
U |
H |
O |
L |
U |
R |
L |
K |
H |
E |
U |
X |
G |
B |
V |
R |
R |
R |
M |
M |
O |
T |
C |
L |
R |
E |
M |
R |
A |
F |
S |
R |
L |
D |
P |
T |
P |
M |
W |
P |
N |
R |
N |
E |
L |
L |
Y |
R |
Hãy cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của bạn càng nhanh càng tốt, và liệt kê các từ bạn tìm được trong phần comment dưới này nhé, thử xem bạn biết bao nhiêu từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh nhé. Đáp án sẽ được thông báo vào lúc 21h ngày 22/06/14 tại trên Facebook Page của English4ALL và trong comment dưới bài viết này. Cùng thử sức và cùng vui với English4ALL các bạn nhé! Chúc các bạn sớm giải mã được bí mật nhé.
Annie Nguyễn
Bản quyền thuộc về English4all.vn
Đáp án: 12 từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh có thể tìm thấy là
architect | gardener |
baker | lawyer |
butcher | nurse |
dentist | plumber |
doctor | policeman |
farmer | teacher |