Nguồn gốc từ Honeymoon. Word Origin. www.english4all.vn

Vì sao Tuần trăng mật lại gọi là Honeymoon?

Honeymoon (Tuần trăng mật) là khoảng thời gian lãng mạn được mong chờ nhất của những đôi vợ chồng mới cưới, thường gắn liền với những chuyến du lịch xa chỉ dành riêng cho hai người. Nhưng bạn có biết từ “honeymoon” trong tiếng Anh bắt nguồn từ đâu không? Hãy cùng English For ALL lên chuyến tàu đầu tiên tới Ga Word Origin khám phá câu chuyện thú vị này nhé!

🍯 Mật Ong – Khởi Đầu Ngọt Ngào

Ngày xửa ngày xưa, có một loại rượu ngọt được chế từ mật ong, gọi là mead. Từ “honeymoon” ra đời từ một phong tục cổ xưa liên quan đến loại đồ uống này. Người ta kể rằng, trong suốt 30 ngày đầu tiên sau đám cưới, các cặp tân lang tân nương sẽ uống một loại nước có chứa mật ong. Thời gian này được gọi là “a moon” (một tháng), và người ta tin rằng điều này sẽ giúp cô dâu sớm “đơm hoa kết trái”.

🌙 Mặt Trăng – Biểu Tượng Của Thời Gian

Từ “moon” không chỉ đơn thuần là mặt trăng mà còn đại diện cho chu kỳ thời gian kéo dài một tháng. Chính vì thế, “honeymoon” chính là giai đoạn một tháng ngọt ngào đầu tiên sau hôn lễ – lúc những cảm xúc mãnh liệt nhất của tình yêu mới nở rộ.

📜 Những Câu Chuyện Thú Vị Về Nguồn Gốc Honeymoon

  • Vua Attila: Một câu chuyện thú vị liên quan đến vua Attila, vua của người Hung, người đã say rượu mật ong đến mức chết vì nghẹt thở ngay trước đám cưới. Nếu không, ông sẽ trở thành chồng của một cô dâu 15 tuổi – con gái Thị trưởng thành Roma.
  • Tục Bắt Cóc Cô Dâu: Charles Panaati, một nhà văn nổi tiếng, cho rằng tuần trăng mật có nguồn gốc từ tục bắt cóc cô dâu của người Na-uy. Trong thời gian này, những người mới lập gia đình phải trốn chạy bố mẹ cô dâu để có thể tận hưởng thời gian riêng tư.
  • Sự Phát Triển Của Từ “Honeymoon: Từ “honeymoon” lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1546 tại nước Anh, nhưng ý nghĩa hiện tại của nó chỉ được hình thành vào những năm 1800. Thời điểm đó, các cặp đôi thường đi thăm những người họ hàng ở xa sau đám cưới, và phong tục này đã lan rộng ra khắp châu Âu.

🌟 Ý Nghĩa Hiện Đại Của Honeymoon

  • Ngày nay, honeymoon không chỉ là một giai đoạn, mà còn là một chuyến đi xa, là trải nghiệm lãng mạn dành cho các cặp vợ chồng mới cưới. Những chuyến du lịch biển xanh, rừng núi thơ mộng hay thành phố rực rỡ ánh đèn chính là hiện thân của tuần trăng mật hiện đại.
  • Honeymoon dịch sang tiếng Việt là “tuần trăng mật” nhưng nếu có cặp đôi nào đi chơi quá một tuần hay một tháng thì bạn cũng đừng thắc mắc nhé bởi vì họ hiểu đúng nghĩa của từ đấy. Tuần ở đây không phải là tuần lễ (7 ngày) như chúng ta thường hiểu mà là tuần trăng (a moon) –một vòng của Mặt trăng là 1 tháng khoảng 30 ngày.
  • Ngoài honeymoon, các cặp vợ chồng trẻ bây giờ còn có một kỳ nghỉ khác gọi là babymoon, là khoảng thời gian đi nghỉ trước hoặc sau khi sinh em bé để chuẩn bị hoặc dưỡng sức cho những tháng ngày sinh con-chăm con vất vả. Đây là một từ khá trẻ trong tiếng Anh, mới chỉ xuất hiện từ những năm 2000 sau sự ra đời cuốn sách The Year After Childbirth của Sheila Kitzinger năm 1996.

📚 Học Thêm Tiếng Anh Qua “Honeymoon

  • Honeymoon /ˈhʌn.i.muːn/ (n): tuần trăng mật
    Ex: They went on their honeymoon to Bali.
    Họ đã đi tuần trăng mật ở Bali.
  • Mead /miːd/ (n): rượu mật ong
    Ex: In ancient times, people drank mead during celebrations.
    Ngày xưa, người ta uống rượu mật ong trong các dịp lễ.
  • Newlyweds /ˈnuː.liˌwɛdz/ (n): cặp đôi mới cưới
    Ex: The newlyweds enjoyed their first holiday together.
    Cặp đôi mới cưới đã tận hưởng kỳ nghỉ đầu tiên cùng nhau.
  • Bride-abduction /braɪd əˈdʌkʃən/ (n): tục bắt cóc cô dâu
    Ex: Some cultures had traditions of bride-abduction in the past.
    Một số nền văn hóa có tục bắt cóc cô dâu trong quá khứ.
  • Connubial bliss /kəˈnjuː.bi.əl blɪs/ (n): hạnh phúc vợ chồng
    Ex: Their connubial bliss lasted for many years.
    Hạnh phúc vợ chồng của họ kéo dài nhiều năm.

🗣️ Các thành ngữ tiếng Anh liên quan tới “Honeymoon

Honeymoon period
Nghĩa: Giai đoạn đầu tiên, thường là giai đoạn ngọt ngào, thuận lợi của một mối quan hệ hoặc công việc mới.

Ví dụ: “Every new job has a honeymoon period where everything feels perfect.”
(Mỗi công việc mới đều có một giai đoạn đầu ngọt ngào, nơi mọi thứ đều có vẻ hoàn hảo.)

Go on a honeymoon
Nghĩa: Đi hưởng tuần trăng mật.
Ví dụ: “They went on a honeymoon to the Maldives after their wedding.”
(Họ đã đi tuần trăng mật ở Maldives sau đám cưới.)

Honeymoon is over
Nghĩa: Giai đoạn đầu đầy lãng mạn hoặc dễ chịu của một việc gì đó đã kết thúc, thực tế bắt đầu xuất hiện.
Ví dụ: “The honeymoon is over; now they have to deal with real challenges.”
(Giai đoạn ngọt ngào đã kết thúc; giờ họ phải đối mặt với những thử thách thực sự.)

Honeymoon phase
Nghĩa: Giai đoạn đầu tiên và ngắn ngủi của một quan hệ hay công việc khi mọi thứ đều tốt đẹp, thường trước khi xuất hiện những khó khăn.
Ví dụ: “The project went smoothly in the honeymoon phase, but issues arose later.”
(Dự án diễn ra suôn sẻ trong giai đoạn đầu, nhưng những vấn đề đã phát sinh sau đó.)

🏖️ Điểm Đến Lý Tưởng Cho Tuần Trăng Mật

  • Maldives
  • Caribbean
  • Greece
  • Italy
  • Thailand
Hy vọng bạn đã có thêm cảm hứng và hiểu rõ vì sao tuần trăng mật lại được gọi là “honeymoon” – biểu tượng ngọt ngào và thơ mộng của tình yêu! Và giờ đây, bạn còn nắm được nhiều thành ngữ thú vị để dùng trong các tình huống đời sống và giao tiếp tiếng Anh nữa đấy! 🌕🍯
Quiz on "Honeymoon" Vocabulary & Idioms

Quiz on "Honeymoon" Vocabulary & Idioms

1. What does the word "honeymoon" mean?

2. What is "mead"?

3. The phrase "honeymoon period" refers to?

4. What does "bride-abduction" mean?

5. The idiom "honeymoon is over" means?

6. Who are "newlyweds"?

7. In English, "connubial bliss" means?

8. What does "They went on a honeymoon to the Maldives" mean?

9. "The project went smoothly in the honeymoon phase" means?

10. Which of these is an ideal honeymoon destination mentioned in the article?

Honeymoon (Tuần trăng mật) là khoảng thời gian lãng mạn được mong chờ nhất của những đôi vợ chồng mới cưới, thường gắn với những chuyến du lịch xa chỉ dành riêng hai người. Vậy bạn có biết từ honeymoon trong Anh bắt nguồn từ đâu không? Đó là những câu chuyện hết sức thú vịHãy để chuyến tàu đầu tiên của English4ALL dừng tại ga Word Origin kể cho bạn nghe câu chuyện đó.