What should I do or not do when I am eating in Britain? Phép tắc trong ăn uống của người Anh (Eating Etiquette)

Học một ngôn ngữ không chỉ là học vài câu nói “Hello, How are you?… mà thực sự là cần phải thu nhận cả một nền văn hoá mới, là “học ăn, học nói, học gói, học mở” như người Việt chúng ta thường nói. Nếu một ngày bạn có mặt ở Anh hoặc dùng bữa với người Anh, bạn có cảm thấy tự tin với phong cách ăn uống của mình không? “Nhập gia” phải “tuỳ tục”, và hôm nay chuyến tàu English4ALL tới ga British Way xin giới thiệu với các bạn một số “tục” về phép tắc khi ăn uống của người Anh (British Eating Etiquette), hi vọng sẽ giúp các bạn thêm phần hiểu biết và luôn luôn tự tin “nhập gia” thành công trong bữa tối với người Anh. All aboard!

 

Những điều bạn nên làm (Should-do)

Người Anh thường rất chú ý tới phong cách ăn uống tại bàn ăn (table manners). Thậm chí ngay cả trẻ em cũng được dạy để ăn sao cho đúng cách với dao và dĩa (knife and fork). Hầu hết đồ ăn đều sử dụng dao dĩa, ngoại trừ bánh sandwich, khoai tây chiên giòn (crisps), bắp ngô (corn on the cob) và trái cây.

Nếu bạn không thể ăn được một loại thức ăn nào đó hay có nhu cầu gì đó đặc biệt (special needs), hãy thông báo cho người chủ nhà/người tổ chức bữa tiệc trước vài ngày.

Nếu bạn là khách, phép lịch sự là chờ đợi chủ nhà bắt đầu ăn trước hoặc ra hiệu cho bạn bắt đầu ăn. Điều này thể hiện sự tôn trọng với chủ nhà.

Luôn phải nhai (chew) và nuốt (swallow) tất cả đồ ăn trong miệng trước khi lấy thêm đồ ăn hay đồ uống.

Luôn nói “Thank you” khi được phục vụ (được đưa thêm đồ ăn hay nước uống) để thể hiện sự trân trọng (appreciation)

Bạn có thể ăn gà, bánh pizza bằng tay nếu như bạn ở trong một buổi tiệc nướng, hay tiệc đứng, hay trong những bối cảnh thân mật. Những trường hợp khác, luôn cần phải sử dụng dao và dĩa.

Khi ăn bánh mỳ nhỏ (roll – loại bánh mỳ nhỏ hay dùng để ăn sáng), cần phải cắt nhỏ bánh mỳ trước khi phết bơ (buttering).

Khi dùng bữa trong những bối cảnh trang trọng, thường bạn nên lấy bơ từ đĩa bơ với dao cắt bánh mỳ (bread knife) và để cạnh đĩa của mình. Sau đó mới phết bơ lên bánh mỳ từ miếng bơ này, để tránh cho miếng bơ chung bị dính đầy vụn bánh mỳ (bread crumbs)

Ở nhà hàng, thường bạn sẽ trả tiền bằng cách đặt tiền lên đĩa đựng hoá đơn (bill) được người phục vụ mang tới.

 

……..và những điều không nên (Shouldn’t-do)

Không được liếm và cho dao ăn vào miệng.

Sẽ là bất lịch sự nếu như bắt đầu ăn trước khi những người khác được phục vụ đồ ăn, trừ khi người chủ nhà/chủ tiệc nói rằng bạn không cần phải đợi.

Không bao giờ được nhai mà mở miệng, và không nên tạo ra âm thanh khi nhai, nuốt đồ ăn.

Để khuỷu tay (elbow) lên bàn trong khi đang ăn cũng bị coi là bất lịch sự.

Không được với người sang đĩa của ai đó để lấy cái gì, hãy đề nghị người ta truyền thứ đó sang cho bạn

Không nên nói chuyện khi thức ăn còn trong miệng.

Cũng không nên giữ quá nhiều đồ ăn trong miệng.

Không sử dụng các ngón tay để bốc đồ ăn vào thìa hay dĩa.

Rất bất lịch sự nếu nhai nhóp nhép (slurp) hay gây tiếng ồn khi ăn.

Không được phép xì mũi vào khăn ăn (napkip/serviette). Khăn ăn/giấy ăn chỉ dành để lau nhẹ, chấm nhẹ (dabbing) lên môi (lips) và chỉ dành vào việc đó.

Không được lấy thức ăn từ đĩa của người bên cạnh

Không được lấy móng tay lấy thức ăn bị dắt trong kẽ răng.

 

Những điều được phép làm (OK to Do)

Bạn có thể tự rót đồ uống cho mình khi ăn cùng người khác, nhưng nếu lịch sự hơn thì nên đề nghị rót cho những người ngồi đối diện bạn trong bàn ăn.

Bạn có thể cho sữa và đường vào trà hay cà phê hoặc uống mà không cần cả hai thứ trên.

Nếu bạn không quen với việc sử dụng dao và dĩa?

Khi ăn tối theo kiểu Âu (continental style), dao sẽ được cầm phía bên phải, và dĩa cầm tay trái (sẽ là ngược lại nếu bạn là người tay chiêu). Phía trên của đĩa, sẽ là thìa và dĩa dành cho món tráng miệng (dessert spoon and fork)

Nếu bạn tới dự một bữa tối trang trọng (formal dinner party), bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các loại thìa dĩa khác nhau. Phải làm thế nào bây giờ? Hãy làm quen với chúng và sử dụng cho đúng nhé.

Table manner

Trong trường hợp như có vẻ bạn sẽ không thể nào ăn hết phần đồ ăn của mình vì quá nhiều.

Hãy nói:

“I’m sorry, but it seems that ‘my eyes are bigger than my stomach’.

(Tôi xin lỗi, nhưng có vẻ tôi no cái bụng đói con mắt)

Hoặc

“I’m sorry. It was so delicious but I am full”.

(Tôi xin lỗi. Đồ ăn ngon quá nhưng tôi no mất rồi)

 

Dao và dĩa (Story of Knife and fork)

Dĩa được được dùng bằng tay trái và dao bằng tay phải.

Fork, knife and steak.

Nếu bạn cầm dao bằng một tay, thì tay kia cầm dĩa không được hướng phần nanh (tines) lên trên.

Giữ dao với phần tay cầm trong long bàn tay (palm) và dĩa ở tay kia với phần chĩa hướng xuống dưới.

Khi dùng bữa ở những bối cảnh trang trọng, có thể đặt dao và dĩa xuống khi đang ăn, hoặc khi nghỉ để trò chuyện.

Khi bạn đặt dao xuống, bạn có thể đổi tay cầm dĩa sang tay phải.

Khi bạn đã dùng bữa xong, để cho những người khác biết, bạn đặt dao và dĩa cùng với nhau lên đĩa, với răng dĩa (prongs) hướng lên trên.

Cutlery Finished

Khi bạn chỉ dùng dĩa, nên cầm dĩa kẹp giữa ngón trỏ (index finger) và ngón cái (thumb).

 

Hoàng Huy

Bản quyền thuộc về English4ALL.vn

 

 

 

 

 

Quan trọng nhất là không làm phiên lòng chủ nhà.

Kiss or Handshake: How to Greet someone in Britain? Nghi thức chào hỏi ở Anh (British Greeting Etiquette)

Nếu bạn được giới thiệu lần đầu tiên với một cô gái Anh xinh đẹp, bạn sẽ bắt tay cô ấy hay hôn? Thực ra, điều đó bạn sẽ không thể tự quyết định được bởi vì muốn chứng tỏ mình là một người lịch sự, hiểu biết, và muốn tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp, bạn cần phải biết và theo những nghi thức và quy tắc riêng về chào hỏi của người Anh mà chuyến tàu hôm nay của English4ALL tới ga British Way sẽ giới thiệu. ALL ABOARD!

Phép xã giao Bắt tay và Hôn khi gặp mặt. (Handshake & Kiss)

Handshake

Một cái bắt tay (a handshake) là hình thức chào hỏi (most common form) thường gặp nhất ở Anh mang tính chất phong tục (customary) khi bạn được giới thiệu với ai đó lần đầu tiên. Khi bắt tay, người ta thường nhìn thẳng vào nhau nhưng không quá lâu (not a prolonged direct eye contact)

Nam giới thường bắt tay khi được giới thiệu với nhau. Phụ nữ thường hiếm khi làm vậy nếu người được giới thiệu là nam, những giữa nữ – nữ, họ sẽ bắt tay nếu đứng gần nhau. Trên đường phố, nam giới không bao giờ được phép bắt tay một phụ nữ nếu như chưa tháo găng tay phải (right glove), tuy nhiên nếu ở rạp hát (opera), hay vũ hội  (a ball) thì không cần thiết phải tháo.

Bạn chỉ có thể hôn để chào khi gặp bạn bè, đặc biệt là những người mà bạn đã lâu không gặp. Thông thường, bạn sẽ hôn lên má (kiss the cheek) nếu như là đó là người bạn khác giới. Và ở Anh, chỉ một cái hôn má như vậy là đủ.

Cheek kiss
Cheek kiss

Nguồn gốc của nghi thức bắt tay

Người ta tin rằng việc bắt taOLYMPUS DIGITAL CAMERAy đã bắt nguồn từ thời trung cổ (Medieval times), khi phần đông nam giới thường mặc áo giáp (covered in armor), họ xoè bàn tay phải về phía nhau, để chứng tỏ rằng không hề mang theo vũ khí, gươm, dao- như một biểu hiện của sự hữu hảo và thân thiện. Mục đích của bắt tay là truyền tải sự tin cậy (trust), cân bằng (balance) và bình đẳng (equality).Dần dần, nghi thức bắt tay đã trở nên phổ biến, và đa dạng hoá về ý nghĩa. Ngày nay, cái bắt tay được dùng để chào nhau, tạm biệt nhau, đồng ý – nhất trí với nhau, đôi khi thể hiện ý chúc mừng hay cảm ơn. Trong thi đấu thể thao, bắt tay còn là biểu tượng của tinh thần thể thao trong sáng (as a sign of good sportsmanship).

 

Ông Joseph Lazarow, Thị trưởng thành phố Atlantic, bang New Jersey, Hoa Kỳ là người được ghi vào sách kỷ lục Guiness của thế giới vì trong một sự kiện với công chúng, ông đã bắt tay 11.000 bàn tay trong một ngày tháng 7, 1977. Kỷ lục trước đó thuộc về cố Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt với 8.513 cái bắt tay trong một buổi tiếp tân (reception) ở Nhà Trắng vào ngày 1/1/1907

Chào hỏi trang trọng (Formal greetings)

Câu chào hỏi trang trọng (formal greeting) phổ biến nhất là “How do you do” đi kèm với một cái bắt tay chặt (a firm handshake), tuy nhiên giữa đàn ông và phụ nữ, thì là một cái chạm tay nhẹ nhàng (a lighter touch) hơn là bắt tay thật sự.

Trong giao tiếp thương mại, công việc, việc giới thiệu tuỳ thuộc vào vị trí của người đó trong công ty. Người có thứ bậc cao nhất sẽ được giới thiệu trước. Nếu bạn phai giới thiệu hai người có thứ bậc ngang nhau (equal rank), giới thiệu người mà bạn biết ít về họ hơn cho người kia.

How do you do?” là một câu chào, không phải là một câu hỏi, và cách phản hồi đúng nhất đó chính là lặp lại. Khi bạn bắt tay với ai đó lần đầu tiên, bạn sẽ nói câu này.

Mr. A :”How do you do?” (Chào chị.)

Ms. B:” How do you do?”(Chào anh.)

 Và thường sau câu chào đầu tiên này, người Anh thường dùng một số câu nói lịch sự để bày tỏ sự hân hạnh khi được biết người được giới thiệu. Ví dụ như:

  • Nice to meet you – Nice to meet you too. (Thường nói khi bắt tay)
  • Delighted to meet you– Delighted to meet you too.
  • Pleased to meet you – Pleased to meet you too. .
  • Glad to meet you – Glad to meet you too

Chào hỏi thông thường (Informal greetings)

Good Morning / Good Afternoon / Good Evening

‘How are you?’ là một câu hỏi xã giao , và cách trả lời thông thường nhất và lịch sự nhất là “I am fine thank you and you?”

Ms. A: “How are you?” (Anh có khoẻ không?)

Mr. B: “I am fine thank you and you?” (Tôi khoẻ, cảm ơn chị, còn chị thì sao?)

Hi – Hi/hello

Morning / Afternoon / Evening (Lược bỏ từ Good sẽ thành cách chào thân, không trang trọng)

How’s you? – Fine thanks. You?

Thank you / thanks / cheers

Đôi khi người ta nói “cheers” thay vì “thank you”. Bạn cũng có thể nghe người ta nói “cheers” thay vì “good bye”, điều mà thực sự họ muốn nói là “thanks and bye”

Bạn có biết?

Người ta thường không chào nhau trong nhà thờ, trừ khi là trong một lễ cưới (a wedding). Trong các lễ cưới, người ta có thể nói chuyện với bạn bè ngồi gần nhau nhưng rất khẽ. Thông thường, nếu gặp một người bạn, bạn sẽ mỉm cười để chào thay vì chào hỏi thông thường, và tuyệt đối không bao giờ được thực sự cúi chào nhau trong nhà thờ, vì đó là nơi thiêng liêng, chỉ cúi đầu trước Chúa. Bạn chỉ có thể chào hỏi như thường, Hello/How are you? Khi bạn bước ra khỏi thềm cửa nhà thờ.

Hoàng Huy

Bản quyền thuộc về English4ALL.vn