Be PRO@Starbucks! WORDS TO USE AT STARBUCKS Những từ bạn cần biết khi bước vào Starbucks

Ban đầu chỉ là một cửa hàng cà phê nhỏ tại thành phố Seatle, Mỹ năm 1974, ít ai khi đó có thể tưởng tượng rằng sau 30 năm, Starbucks đã trở thành một đế chế kinh doanh toàn cầu lớn mạnh với sự hiện diện ở rất nhiều quốc gia và châu lục trên thế giới, và là một thương hiệu hàng đầu thế giới về ngành kinh doanh đồ uống phong cách Mỹ. Nếu như thử một lần bước vào một Starbuck bên ngoài Việt Nam và order đồ uống bằng tiếng Anh, rất có thể bạn sẽ lúng túng nếu chưa quen với những từ vựng rất riêng của làng cà phê cũng như của riêng Starbucks. Hôm nay English4ALL xin giới thiệu tới các bạn một số từ và cụm từ giúp bạn trở thành một khách hàng “chuyên nghiệp” mỗi khi tới thăm chuỗi hệ thống café hàng đầu thế giới này. All aboard!

Starbucks
Cửa hàng Starbuck đầu tiên trên thế giới ra đời năm 1974 tại thành phố Seatle, Mỹ.

1. Tên các loại đồ uống chính được phục vụ tại Starbucks

Espresso
Espresso: Cà phê tươi nguyên chất
Starbuck
Latte: Loại cà phê bao gồm ¾ là sữa và ¼ là bọt kem (foam)
Cappuchino
Cappuccino: Loại cà phê bao gồm espresso pha cùng với một nửa sữa và một nữa bọt (foam)
Americano
Americano: Cà phê nguyên chất (espresso) và nước nóng, có thể dùng kèm sữa.
Frappuchino
Frappuccino: Cà phê sữa đá xay của Starbucks
coffee
Filtered Coffee: Cà phê đen
mocha
Mocha: Cà phê pha kèm chocolate đen White Mocha: Cà phê kèm chocolate trắng

Macchiato: Cà phê nguyên chất (espresso) và bọt kem (foam), không sữa.

2. Một số từ cần biết khi order đồ uống @ Starbucks

Ngoài hiểu rõ tên của các loại đồ uống chính, bạn cũng phải biết một số từ và cụm từ để giúp bạn có thể gọi đồ uống một cách nhanh gọn và chuyên nghiệp hơn, đó là một cách rất tốt để tiết kiệm thời gian chờ đợi cho cả bạn và những nhân viên phục vụ (barrista) vốn dĩ luôn vô cùng bận rộn của Starbucks.

– Espresso Shot / Extra Shot / One less shot: Một shot expresso/một shot hơn espresso/một shot vơi espresso.

– Decaffeinated / Từ gọi tắt: “decaf”: là loại espresso chứa ít caffeine

– “Light Sugar” – Khi bạn muốn đồ uống của mình ít ngọt

– “No Foam” – Nếu bạn muốn đồ uống của mình không có lớp bọt kem (foam) ở trên

– Hold the… / no…. / extra… [syrup, sugar, shot of espresso, foam]

Cho/Không cho/Thêm….(Si rô/đường/espresso/bọt)

– Milk, Cream, Skim (Non-fat), Almond, Soy

(Sữa, Kem, Ít béo (Không béo, Hạnh nhân, Sữa đậu nành)

– “Add some______, please” [hot water, soy milk, half and half]

(Làm ơn cho thêm……nước nóng/sữa đậu nành/một nửa sữa nửa kem)

– “Could you please make it hotter / colder?”

(Có thể làm đồ uống nóng hơn/lạnh hơn không?)

– Short (8oz.), Tall (12oz.), Grande (16oz.), Venti (20oz.)

(Short: Cốc thấp : dành riêng cho flat white (2 shot espresso + kem sữa) và macchiato, Tall là cốc nhỏ, Grande là cốc cỡ vừa (Medium) và Venti là cốc lớn nhất (Large)

– Chocolate Powder vs. Chocolate Sauce

(Bột ca cao để rắc trên bề mặt đồ uống/Sốt ca cao để pha cùng đồ uống)

-Những thứ làm đồ uống của bạn thêm ngọt: Hazelnut (hạt dẻ), Vanilla (Vani), Caramel, Peppermint (Siro bạc hà), Classic

Lượng chất ngọt thêm vào đồ uống của Starbuck không được đo bằng thìa, mà bằng lượt bơm từ bình siro, thường gọi là – “pumps”

Ví dụ: May I have two pumps of vanilla?

Khám phá thêm về thế giới đồ uống tuyệt vời của Starbucks tại đây: More drink ideas! 

Nếu như thành phố nơi bạn sống Starbucks chưa kịp có mặt, tại sao bạn không thử tự mình pha chế những đồ uống theo phong cách Starbucks cho riêng mình tại nhà nhỉ???? Bạn cần gì nữa? Các công thức đồ uống nổi tiếng của Starbuck ư? Công thức pha chế của Starbucks là của bạn! 

Còn nếu bạn không chỉ muốn tự tin ở Starbuck còn muốn thoải mái gọi đồ uống trong mọi quán cà phê có sử dụng tiếng Anh trên toàn thế giới, thì hãy bỏ 2 phút để xem bài học sau của Two Minutes English và 30 phút luyện tập, bạn sẽ thành PRO!!!!

Annie Nguyễn

Bản quyền thuộc về English4all.vn

Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *