When you are fed up with REWARDS, aim at AWARDS. Phân biệt Award và Reward

Thường thì nhiều người cảm thấy không có nhiều sự khác biệt giữa award và reward, đặc biệt là khi dịch sang tiếng Việt, sẽ đều mang ý nghĩa một cái gì đó mang tính chất “thưởng”. Thế nhưng award – reward lại là cặp từ cực kỳ khác nhau. Khác như thế nào? Bạn hãy lên ngay chuyến tàu hôm nay của English4ALL tới ga Stop Confusing để nhận biết sự khác biệt đó nhé. All aboard!

1. AWARD (noun, verb)

Tên gọi đầy đủ của giải Oscar danh giá trong làng điện ảnh thế giới là : The Academy Awards
Tên gọi đầy đủ của giải Oscar danh giá trong làng điện ảnh thế giới là : The Academy Awards

Award – phải được hiểu và dịch chính xác là “giải thưởng”, là biểu hiện của sự ghi nhận, đánh giá cao (appreciation) thường được trao tặng cho các cá nhân (individuals) vì thành tích của họ (achievements). Để nhận được award hay prize, các cá nhân phải có những hành động, việc làm đáng chú ý, đáng ghi nhận (noteworthy). Nếu bạn nhận được “award” tức là người ta đồng ý rằng bạn đã làm một việc gì đó rất tốt, rất xuất sắc. Award có thể có nhiều hình thức như bằng kỷ niệm (commemorative plaques), huy chương (medals), cúp (trophies), giấy chứng nhận (certificates), danh hiệu (titles), quân hàm (badges) và tiền thưởng.

Award luôn luôn gắn với ý nghĩa tích cực, với việc tốt, thành tích tốt (positive things)

Award thường được trao tặng công khai (publicly presented) trong bối cảnh trang trọng (formal context)

Một award (giải thưởng) là sự ghi nhận bằng một quyết định do nhiều người, hay một nhóm người (judges: thẩm phán – giám khảo) đưa ra.

STOCKHOLM: Nobel Prize Award Ceremony 2010.
Một buổi lễ trao giải (award) Nobel

An award cũng được dùng để chỉ một khoản tiền mà ai đó được yêu cầu phải trả cho một người khác, thường là tại tòa án.

Ví dụ

Nam received an award of £2000 as compensation for the car accident.

(Nam được nhận £5000 tiền bồi thường cho vụ tai nạn xe hơi.)

Xin lưu ý thể bị động thường được dùng trong trường hợp someone is awarded something và tương tự như với từ reward, thì “someone receives an award”.

Award thường sẽ được “awarded”.

Ví dụ:

Professor Ngô Bảo Châu received The Fields award for his great contributions to Math.

(Giáo sư Ngô Bảo Châu được nhận giải thưởng Fields vì những đóng góp to lớn của ông cho toán học)

 

We would expect that the award was awarded in the school assembly or at a special presentation event.

(Chúng tôi mong đợi rằng giải thưởng sẽ được trao trong buổi hội trường hay một dịp đặc biệt)

Vinh was awarded a gold medal for winning the marathon.

(Vinh được trao huy chương vàng vì thắng trong cuộc thi maraton)

 

 2. REWARD (noun, verb)

Thông cáo treo "reward" 25 triệu USD cho ai cấp thông tin giúp tìm và diệt được Osama Bin Laden trên trang web của Bộ tư pháp Hoa Kỳ
Thông cáo treo “reward” 25 triệu USD cho ai cấp thông tin giúp tìm và diệt được Osama Bin Laden trên trang web của Bộ tư pháp Hoa Kỳ

Reward – phải được hiểu và dịch chính xác là “phần thưởng”, cũng là sự ghi nhận, thừa nhận đối với đóng góp của một cá nhân nào đó(an individual contributions). Reward là sự khích lệ (encouragement) đối với cá nhân và thường gắn liền với tiền bạc (money) hay một sự đề bạt, thăng cấp (promotion) hay tương tự. Bạn có thể nhận được “reward” nếu như tìm thấy và trả lại ai đó những đồ vật giá trị (valuable things), và họ sẽ thường “reward” bạn bằng tiền. Cảnh sát cũng thường treo phần thưởng cho những ai có thể cấp những thông tin giá trị. Reward cũng được hiểu như một sự bù đắp (compensation), trả ơn cho việc bạn giúp đỡ những người khác. Trong khi, award chỉ gắn với những việc tốt, thành tích tốt, thì reward lại có thể đi liền với cả hai: những việc xấu (evil activities) hoặc những việc tốt. Cảnh sát trao tiền thưởng (reward) cho những ai cấp tin bắt được tội phạm, và các tên trùm băng đảng cũng treo tiền thưởng cho những kẻ nào thực hiện được tội ác.

Trong khi award được trao công khai và trang trọng (public affair) thì reward có khi chỉ là vấn đề giữa cá nhân – cá nhân, riêng tư, khép kín. Và reward hoàn toàn có thể do một cá nhân quyết định.

Reward thường được “given”

Ví dụ: The person who finds my cat will receive £100 as a reward.

(Ai mà tìm được con mèo của tôi sẽ nhận được phần thưởng là £100. )

I’m so pleased with your work I’m going to reward you with two days holiday.

(Tôi hài lòng với công việc của cậu, tôi thưởng cho cậu hai ngày nghỉ)

Hoàng Huy

Bản quyền thuộc về English4ALL.vn

Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *